Thông tin chung | Sách và ấn phẩm | Tạp chí | Tổng hợp chung |
STT | Đơn vị/website | Số lượng | Tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Tỉ lệ sách-tạp chí/HS |
1 |
Tiểu học Tiền Phong - Thanh Miện
| 3885 | 69992200 | 0 | | 3885 | | 14.28 |
2 |
Tiểu học Diên Hồng - Thanh Miện
| 7042 | 118141878 | 907 | 9383400 | 7949 | 127525278 | 41.84 |
3 |
Tiểu học Thanh Giang - Thanh Miện
| 8544 | 130314460 | 324 | 3762800 | 8868 | 134077260 | 13.86 |
4 |
Tiểu học Chi Nam - Thanh Miện
| 5414 | 108807528 | 1241 | 12899910 | 6655 | 121707438 | 15.66 |
5 |
Tiểu học Chi Bắc - Thanh Miện
| 7299 | 114845600 | 1095 | 9053910 | 8394 | 123899510 | 14.01 |
6 |
Tiểu học Ngũ Hùng - Thanh Miện
| 9948 | 141107159 | 151 | 2520000 | 10099 | 143627159 | 15.47 |
7 |
Tiểu học Cao Thắng - Thanh Miện
| 6425 | 87883158 | 418 | 3390900 | 6843 | 91274058 | 15.27 |
8 |
Tiểu học Tứ Cường - Thanh Miện
| 10483 | 221999970 | 1095 | 9053910 | 11578 | 231053880 | 13.34 |
9 |
Tiểu học Hùng Sơn - Thanh Miện
| 3605 | 66580672 | 1157 | 9671310 | 4762 | 76251982 | 17.25 |
10 |
Tiểu học Thanh Miện - Thanh Miện
| 10886 | 204797715 | 613 | 4622100 | 11499 | 209419815 | 12.93 |
11 |
Tiểu học Lê Hồng - Thanh Miện
| 6648 | 108986800 | 1095 | 9053910 | 7743 | 118040710 | 15.96 |
12 |
Tiểu học Đoàn Kết - Thanh Miện
| 8149 | 116635300 | 832 | 10856852 | 8981 | 127492152 | 15.76 |
13 |
Tiểu học Tân Trào - Thanh Miện
| 7501 | 118254398 | 300 | 6109600 | 7801 | 124363998 | 14.03 |
14 |
Tiểu học Ngô Quyền - Thanh Miện
| 6438 | 121745635 | 538 | 4573610 | 6976 | 126319245 | 12.05 |
15 |
Tiểu học Hồng Quang - Thanh Miện
| 7353 | 138438400 | 76 | 800000 | 7429 | 139238400 | 11.75 |
16 |
Tiểu học Đoàn Tùng - Thanh Miện
| 8298 | 161131800 | 1082 | 9008410 | 9380 | 170140210 | 13.69 |
17 |
Tiểu học Thanh Tùng - Thanh Miện
| 6182 | 106415136 | 1542 | 16295900 | 7724 | 122711036 | 15 |
18 |
Tiểu học Lam Sơn - Thanh Miện
| 6354 | 135912600 | 1095 | 9053910 | 7449 | 144966510 | 13.74 |
19 |
THCS Tiền Phong - Thanh Miện
| 3098 | 63765622 | 0 | 0 | 3098 | 63765622 | 12.44 |
20 |
THCS Diên Hồng - Thanh Miện
| 2957 | 51094467 | 0 | | 2957 | | 22.07 |
21 |
THCS Thanh Giang - Thanh Miện
| 5083 | 121901865 | 0 | 0 | 5083 | 121901865 | 11.63 |
22 |
THCS Chi Lăng Nam - Thanh Miện
| 5759 | 113283291 | 718 | 7643200 | 6477 | 120926491 | 24.44 |
23 |
THCS Chi Lăng Bắc - Thanh Miện
| 4800 | 90262200 | 652 | 7241900 | 5452 | 97504100 | 14.62 |
24 |
THCS Ngũ Hùng - Thanh Miện
| 3589 | 95875632 | 0 | 0 | 3589 | 95875632 | 9.35 |
25 |
THCS Cao Thắng - Thanh Miện
| 4342 | 79455400 | 0 | 0 | 4342 | 79455400 | 16.38 |
26 |
THCS Tứ Cường - Thanh Miện
| 5456 | 109082763 | 1486 | 9556600 | 6942 | 118639363 | 11.09 |
27 |
THCS Hùng Sơn - Thanh Miện
| 4213 | 85549100 | 888 | 10460900 | 5101 | 96010000 | 29.83 |
28 |
THCS Thanh Miện - Thanh Miện
| 5571 | 125934356 | 0 | 0 | 5571 | 125934356 | 12.03 |
29 |
THCS Lê Hồng - Thanh Miện
| 4332 | 72094691 | 1305 | 13371200 | 5637 | 85465891 | 17.4 |
30 |
THCS Đoàn Kết - Thanh Miện
| 5118 | 89453976 | 0 | 0 | 5118 | 89453976 | 15.01 |
31 |
THCS Tân Trào - Thanh Miện
| 3685 | 47599595 | 95 | 1664000 | 3780 | 49263595 | 10.16 |
32 |
THCS Ngô Quyền - Thanh Miện
| 2060 | 9051843240 | 2386 | 13023204 | 4446 | 9064866444 | 11.43 |
33 |
THCS Hồng Quang - Thanh Miện
| 4302 | 96046108 | 180 | 3195400 | 4482 | 99241508 | 10.57 |
34 |
THCS Đoàn Tùng - Thanh Miện
| 4007 | 85482205 | 97 | 2608000 | 4104 | 88090205 | 8.43 |
35 |
THCS Thanh Tùng - Thanh Miện
| 5890 | 230517545 | 54 | 1046300 | 5944 | 231563845 | 17.8 |
36 |
THCS Phạm Kha - Thanh Miện
| 5728 | 126643700 | 1676 | 9610100 | 7404 | 136253800 | 14.66 |
37 |
THCS Lam Sơn - Thanh Miện
| 4424 | 100066500 | 0 | 0 | 4424 | 100066500 | 16.09 |
38 |
THCS Nguyễn Lương Bằng - Thanh Miện
| 8758 | 237455505 | 1202 | 10051200 | 9960 | 247506705 | 23.11 |