Thông tin chung | Sách và ấn phẩm | Tạp chí | Tổng hợp chung |
STT | Đơn vị/website | Số lượng | Tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Tỉ lệ sách-tạp chí/HS |
1 |
Tiểu học Tiền Phong - Thanh Miện
| 3885 | 69992200 | 0 | | 3885 | | 14.28 |
2 |
Tiểu học Diên Hồng - Thanh Miện
| 6877 | 113614878 | 907 | 9383400 | 7784 | 122998278 | 40.97 |
3 |
Tiểu học Thanh Giang - Thanh Miện
| 8320 | 123749460 | 324 | 3762800 | 8644 | 127512260 | 13.51 |
4 |
Tiểu học Chi Nam - Thanh Miện
| 5279 | 104776528 | 1241 | 12899910 | 6520 | 117676438 | 15.34 |
5 |
Tiểu học Chi Bắc - Thanh Miện
| 7157 | 110273600 | 1095 | 9053910 | 8252 | 119327510 | 13.78 |
6 |
Tiểu học Ngũ Hùng - Thanh Miện
| 9557 | 130727159 | 151 | 2520000 | 9708 | 133247159 | 14.87 |
7 |
Tiểu học Cao Thắng - Thanh Miện
| 6334 | 84728158 | 418 | 3390900 | 6752 | 88119058 | 15.07 |
8 |
Tiểu học Tứ Cường - Thanh Miện
| 10483 | 221999970 | 1095 | 9053910 | 11578 | 231053880 | 13.34 |
9 |
Tiểu học Hùng Sơn - Thanh Miện
| 3605 | 66580672 | 1157 | 9671310 | 4762 | 76251982 | 17.25 |
10 |
Tiểu học Thanh Miện - Thanh Miện
| 10868 | 204797715 | 613 | 4622100 | 11481 | 209419815 | 12.91 |
11 |
Tiểu học Lê Hồng - Thanh Miện
| 6648 | 108986800 | 1095 | 9053910 | 7743 | 118040710 | 15.96 |
12 |
Tiểu học Đoàn Kết - Thanh Miện
| 7998 | 111832300 | 832 | 10856852 | 8830 | 122689152 | 15.49 |
13 |
Tiểu học Tân Trào - Thanh Miện
| 7353 | 113857398 | 300 | 6109600 | 7653 | 119966998 | 13.76 |
14 |
Tiểu học Ngô Quyền - Thanh Miện
| 6438 | 121745635 | 538 | 4573610 | 6976 | 126319245 | 12.05 |
15 |
Tiểu học Hồng Quang - Thanh Miện
| 7111 | 130843400 | 76 | 800000 | 7187 | 131643400 | 11.37 |
16 |
Tiểu học Đoàn Tùng - Thanh Miện
| 8042 | 153283800 | 1082 | 9008410 | 9124 | 162292210 | 13.32 |
17 |
Tiểu học Thanh Tùng - Thanh Miện
| 5985 | 101059136 | 1542 | 16295900 | 7527 | 117355036 | 14.62 |
18 |
Tiểu học Lam Sơn - Thanh Miện
| 6354 | 135912600 | 1095 | 9053910 | 7449 | 144966510 | 13.74 |
19 |
THCS Tiền Phong - Thanh Miện
| 2728 | 52385622 | 0 | 0 | 2728 | 52385622 | 10.96 |
20 |
THCS Diên Hồng - Thanh Miện
| 2957 | 51094467 | 0 | | 2957 | | 22.07 |
21 |
THCS Thanh Giang - Thanh Miện
| 5083 | 121901865 | 0 | 0 | 5083 | 121901865 | 11.63 |
22 |
THCS Chi Lăng Nam - Thanh Miện
| 5759 | 113283291 | 718 | 7643200 | 6477 | 120926491 | 24.44 |
23 |
THCS Chi Lăng Bắc - Thanh Miện
| 4790 | 89631200 | 652 | 7241900 | 5442 | 96873100 | 14.59 |
24 |
THCS Ngũ Hùng - Thanh Miện
| 3500 | 92895632 | 0 | 0 | 3500 | 92895632 | 9.11 |
25 |
THCS Cao Thắng - Thanh Miện
| 4251 | 74590400 | 0 | 0 | 4251 | 74590400 | 16.04 |
26 |
THCS Tứ Cường - Thanh Miện
| 5324 | 104559763 | 1486 | 9556600 | 6810 | 114116363 | 10.88 |
27 |
THCS Hùng Sơn - Thanh Miện
| 4185 | 83029100 | 888 | 10460900 | 5073 | 93490000 | 29.67 |
28 |
THCS Thanh Miện - Thanh Miện
| 4932 | 95231356 | 0 | 0 | 4932 | 95231356 | 10.65 |
29 |
THCS Lê Hồng - Thanh Miện
| 4332 | 72094691 | 1305 | 13371200 | 5637 | 85465891 | 17.4 |
30 |
THCS Đoàn Kết - Thanh Miện
| 5052 | 84945776 | 0 | 0 | 5052 | 84945776 | 14.82 |
31 |
THCS Tân Trào - Thanh Miện
| 3685 | 47599595 | 95 | 1664000 | 3780 | 49263595 | 10.16 |
32 |
THCS Ngô Quyền - Thanh Miện
| 2060 | 9051843240 | 2386 | 13023204 | 4446 | 9064866444 | 11.43 |
33 |
THCS Hồng Quang - Thanh Miện
| 4017 | 88296008 | 180 | 3195400 | 4197 | 91491408 | 9.9 |
34 |
THCS Đoàn Tùng - Thanh Miện
| 4242 | 83714705 | 97 | 2608000 | 4339 | 86322705 | 8.91 |
35 |
THCS Thanh Tùng - Thanh Miện
| 5608 | 220463545 | 54 | 1046300 | 5662 | 221509845 | 16.95 |
36 |
THCS Phạm Kha - Thanh Miện
| 5601 | 123706700 | 1676 | 9610100 | 7277 | 133316800 | 14.41 |
37 |
THCS Lam Sơn - Thanh Miện
| 4259 | 94916500 | 0 | 0 | 4259 | 94916500 | 15.49 |
38 |
THCS Nguyễn Lương Bằng - Thanh Miện
| 8579 | 232075505 | 1202 | 10051200 | 9781 | 242126705 | 22.69 |