Thông tin chung | Sách và ấn phẩm | Tạp chí | Tổng hợp chung |
STT | Đơn vị/website | Số lượng | Tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Số lượng | Số tiền (Đồng) | Tỉ lệ sách-tạp chí/HS |
1 |
Tiểu học Tiền Phong - Thanh Miện
| 3885 | 69992200 | 0 | | 3885 | | 14.28 |
2 |
Tiểu học Diên Hồng - Thanh Miện
| 6766 | 110981800 | 907 | 9383400 | 7673 | 120365200 | 40.38 |
3 |
Tiểu học Thanh Giang - Thanh Miện
| 7222 | 97027460 | 324 | 3762800 | 7546 | 100790260 | 11.79 |
4 |
Tiểu học Chi Nam - Thanh Miện
| 4986 | 99077253 | 1241 | 12899910 | 6227 | 111977163 | 14.65 |
5 |
Tiểu học Chi Bắc - Thanh Miện
| 6886 | 105083600 | 1095 | 9053910 | 7981 | 114137510 | 13.32 |
6 |
Tiểu học Ngũ Hùng - Thanh Miện
| 9106 | 121832159 | 151 | 2520000 | 9257 | 124352159 | 14.18 |
7 |
Tiểu học Cao Thắng - Thanh Miện
| 5982 | 76489158 | 418 | 3390900 | 6400 | 79880058 | 14.29 |
8 |
Tiểu học Tứ Cường - Thanh Miện
| 10021 | 208796970 | 1095 | 9053910 | 11116 | 217850880 | 12.81 |
9 |
Tiểu học Hùng Sơn - Thanh Miện
| 3605 | 66580672 | 1157 | 9671310 | 4762 | 76251982 | 17.25 |
10 |
Tiểu học Thanh Miện - Thanh Miện
| 10690 | 201573715 | 613 | 4622100 | 11303 | 206195815 | 12.71 |
11 |
Tiểu học Lê Hồng - Thanh Miện
| 6259 | 102407500 | 1095 | 9053910 | 7354 | 111461410 | 15.16 |
12 |
Tiểu học Đoàn Kết - Thanh Miện
| 7693 | 107065900 | 832 | 10856852 | 8525 | 117922752 | 14.96 |
13 |
Tiểu học Tân Trào - Thanh Miện
| 7133 | 108674464 | 300 | 6109600 | 7433 | 114784064 | 13.37 |
14 |
Tiểu học Ngô Quyền - Thanh Miện
| 6215 | 115931635 | 538 | 4573610 | 6753 | 120505245 | 11.66 |
15 |
Tiểu học Hồng Quang - Thanh Miện
| 6777 | 122549900 | 76 | 800000 | 6853 | 123349900 | 10.84 |
16 |
Tiểu học Đoàn Tùng - Thanh Miện
| 7823 | 147027800 | 1082 | 9008410 | 8905 | 156036210 | 13 |
17 |
Tiểu học Thanh Tùng - Thanh Miện
| 5811 | 96478136 | 1542 | 16295900 | 7353 | 112774036 | 14.28 |
18 |
Tiểu học Lam Sơn - Thanh Miện
| 5446 | 114450600 | 1095 | 9053910 | 6541 | 123504510 | 12.07 |
19 |
THCS Tiền Phong - Thanh Miện
| 2537 | 46232322 | 0 | 0 | 2537 | 46232322 | 10.19 |
20 |
THCS Diên Hồng - Thanh Miện
| 2957 | 51094467 | 0 | | 2957 | | 22.07 |
21 |
THCS Thanh Giang - Thanh Miện
| 4293 | 90942317 | 0 | 0 | 4293 | 90942317 | 9.82 |
22 |
THCS Chi Lăng Nam - Thanh Miện
| 5730 | 103692891 | 718 | 7643200 | 6448 | 111336091 | 24.33 |
23 |
THCS Chi Lăng Bắc - Thanh Miện
| 4504 | 80061200 | 652 | 7241900 | 5156 | 87303100 | 13.82 |
24 |
THCS Ngũ Hùng - Thanh Miện
| 3431 | 91400632 | 0 | 0 | 3431 | 91400632 | 8.93 |
25 |
THCS Cao Thắng - Thanh Miện
| 4310 | 71523600 | 0 | 0 | 4310 | 71523600 | 16.26 |
26 |
THCS Tứ Cường - Thanh Miện
| 5173 | 99637663 | 1486 | 9556600 | 6659 | 109194263 | 10.64 |
27 |
THCS Hùng Sơn - Thanh Miện
| 4003 | 72168100 | 888 | 10460900 | 4891 | 82629000 | 28.6 |
28 |
THCS Thanh Miện - Thanh Miện
| 4519 | 83873356 | 0 | 0 | 4519 | 83873356 | 9.76 |
29 |
THCS Lê Hồng - Thanh Miện
| 4195 | 70941691 | 1305 | 13371200 | 5500 | 84312891 | 16.98 |
30 |
THCS Đoàn Kết - Thanh Miện
| 4930 | 78227276 | 0 | 0 | 4930 | 78227276 | 14.46 |
31 |
THCS Tân Trào - Thanh Miện
| 3685 | 47599595 | 95 | 1664000 | 3780 | 49263595 | 10.16 |
32 |
THCS Ngô Quyền - Thanh Miện
| 2060 | 9051843240 | 2386 | 13023204 | 4446 | 9064866444 | 11.43 |
33 |
THCS Hồng Quang - Thanh Miện
| 3290 | 64944500 | 180 | 3195400 | 3470 | 68139900 | 8.18 |
34 |
THCS Đoàn Tùng - Thanh Miện
| 4158 | 82498105 | 97 | 2608000 | 4255 | 85106105 | 8.74 |
35 |
THCS Thanh Tùng - Thanh Miện
| 5449 | 214801375 | 54 | 1046300 | 5503 | 215847675 | 16.48 |
36 |
THCS Phạm Kha - Thanh Miện
| 5151 | 111778700 | 1676 | 9610100 | 6827 | 121388800 | 13.52 |
37 |
THCS Lam Sơn - Thanh Miện
| 4079 | 89440500 | 0 | 0 | 4079 | 89440500 | 14.83 |
38 |
THCS Nguyễn Lương Bằng - Thanh Miện
| 8060 | 200049505 | 1202 | 10051200 | 9262 | 210100705 | 21.49 |